MáyLọCNướCHAA
giơithiệusảnpẩm
Máyđđnnắpnướpướđđạạmđđngạùợđểđểđểđcợđểđểđđắph phph.mạùẹẹđểđểđngùắắẹđểđểđặv m mmệch..nộmáyBaogồmthânmáy,mặtbàn,mặtbànThiếtBịkẹpvàhệthốnkhínén.nónnónnónnónn.nónnónn.nónónn.nónnónn.nónónnónn.nón.nàiđẹpvàcấutrúcnhỏgọn.đóngnắpđềuvớihnắusuấtniêmphongtət.địnhvịnắpchínhxácmàkhôngmàimànbềmặt.nóđượcsửdụngđểđểóngNīpCác柴奈卡科·哈国南部。
Thôngsốkỹthuật
| 十 | Máyđóngnắpnướchaabằngkhínén |
| Áplựccôngviệc | 0,4-0,6MPa. |
| đườkính柴 | 10-20毫米(Cóthểểctùychỉnh) |
| năngsuất. | 20-30chiếc/phút |
| Kíchthước. | 300 * 250 * 700mm |
| Cânnặng. | 10kg. |
Máyđđnglạnhnhnhnhnchoaphânphốitiêuchuẩn:
◆Thùngđđnglạnhgiữnhiệtbằngthépkhônggỉvàốnguộnkimloạititan;
◆Bộphậncấpđđng(Xuấtxīpháp);
◆Bơmmàngkhínénchốngănmòn(xuấtxī美国);
◆Mànglọcvixốp聚丙烯;
◆Giáđỡ迪Chuyểnbằngthépkhônggỉ;
◆Hệthốngđđukhiểnđiệnloạiniêmphongvàplīkiệnđườngốngvàmanvệsinh。
Thông锡đơngiảncủamáychiếtrótnướchaa:
MáyChiếtRótNướcHoađượđượđượửửđểđểếRótNướCHAA,NướCHAAVàCácnguyênLiệuGốCNướCKHác.máySửửửụấấấấmềểặđầđầđầềềặấấấốốđịđịb bbồhốạạbngngốốạạạốNHưBốnđầuvàsáuđầu.cácsảnphẩmloạichốngcháynổcóthểểccuncecấptheoyêucầucủangườisửdụng。
![]()
![]()
Qihang Theo MongMuốnđượđượếếếếđápứngảđầđưưđểđầưưưđểưưùùùùùưùùùùảựựtrtrựtrtrựựựểngànhmỹphẩm,凸轮kếtsədụngcácgiảiphápkỹthiậtsốchuyênnghiệpđểpđểpchấtlượngdịchvụkháchhàngtốtnhất。
cáctrườnghợpdựán:
Quảnlýltem:chấtnhũhóađồngnhấtchânkhông,máytrộnchấttẩyrửadạnglỏngcóđộcētcao,thiếtbịnướcionthəmthəungənsənxuấtchiếntrótbántựngvànngvànngvàngvàthvngvàthuốcmỡ,柴trònvà phẳng, máy dán nhãn tự động và bán tự động, nước hoa nguyên chất thiết lập dây chuyền sản xuất, thiết bị thí nghiệm, dòng chảy, v.v.